🌟 치키다

Động từ  

1. 위로 향하여 끌어 올리다.

1. NÂNG LÊN, KÉO LÊN: Kéo nâng hướng lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치킨 눈꼬리.
    Chicken eyes.
  • Google translate 고개를 치키다.
    Heads up.
  • Google translate 안경을 치키다.
    Put the glasses aside.
  • Google translate 바지를 치키다.
    Pull up one's trousers.
  • Google translate 위로 치키다.
    Pull up.
  • Google translate 아이는 바지가 허리보다 큰지 자꾸 바지를 치켰다.
    The child kept pulling up his pants because they were bigger than his waist.
  • Google translate 여자는 내가 무슨 큰 잘못이라도 한 것처럼 눈꼬리를 치키며 나를 쏘아보았다.
    The woman stared at me with the corners of her eyes lifted as if i had done something great wrong.
  • Google translate 안경 좀 위로 치켜 써.
    Put your glasses up.
    Google translate 안경이 자꾸 미끄러져 내려가.
    My glasses keep slipping down.

치키다: pull up; draw up,ひきあげる【引き上げる】。もちあげる【持ち上げる】,soulever, lever,levantar algo tirándolo hacia arriba,يرفع إلى أعلى,шуух, дээш татах, дээш болгох, дээшлүүлэх,nâng lên, kéo lên,ชู, ยก, ดึงขึ้น,mengangkat, menengadahkan, menaikkan, meninggikan,тянуть наверх; подтягивать,提,扬起,拉上来,拉起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치키다 (치키다) 치키어 (치키어치키여) 치키니 ()

🗣️ 치키다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8)