🌟 치키다

Động từ  

1. 위로 향하여 끌어 올리다.

1. NÂNG LÊN, KÉO LÊN: Kéo nâng hướng lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 치킨 눈꼬리.
    Chicken eyes.
  • 고개를 치키다.
    Heads up.
  • 안경을 치키다.
    Put the glasses aside.
  • 바지를 치키다.
    Pull up one's trousers.
  • 위로 치키다.
    Pull up.
  • 아이는 바지가 허리보다 큰지 자꾸 바지를 치켰다.
    The child kept pulling up his pants because they were bigger than his waist.
  • 여자는 내가 무슨 큰 잘못이라도 한 것처럼 눈꼬리를 치키며 나를 쏘아보았다.
    The woman stared at me with the corners of her eyes lifted as if i had done something great wrong.
  • 안경 좀 위로 치켜 써.
    Put your glasses up.
    안경이 자꾸 미끄러져 내려가.
    My glasses keep slipping down.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치키다 (치키다) 치키어 (치키어치키여) 치키니 ()

🗣️ 치키다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43)