🌟 치키다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치키다 (
치키다
) • 치키어 (치키어
치키여
) • 치키니 ()
🗣️ 치키다 @ Ví dụ cụ thể
- 눈을 세로 치키다. [세로]
🌷 ㅊㅋㄷ: Initial sound 치키다
-
ㅊㅋㄷ (
치키다
)
: 위로 향하여 끌어 올리다.
Động từ
🌏 NÂNG LÊN, KÉO LÊN: Kéo nâng hướng lên trên. -
ㅊㅋㄷ (
찰카닥
)
: 작고 단단한 물체가 가볍게 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 CẠCH, TẠCH, CÁCH, TÁCH: Tiếng vật thể nhỏ và cứng va vào nhau nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅊㅋㄷ (
철커덩
)
: 크고 단단한 쇠붙이 등이 서로 세게 부딪치면서 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 CHOANG, CHOANG CHOANG: Âm thanh do vật bằng sắt to và cứng va đập mạnh vào nhau mà phát ra. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅊㅋㄷ (
철커덕
)
: 크고 단단한 물체가 서로 세게 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LOẢNG XOẢNG, CHOANG CHOANG: Âm thanh do vật thể to và cứng va đập vào nhau. Hoặc hình ảnh ấy.
• Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43)