🌟 촉박 (促迫)

Danh từ  

1. 마감이 바싹 다가와서 시간이 별로 없음.

1. SỰ THÚC BÁCH, SỰ GẤP RÚT, SỰ GẤP GÁP: Việc kì hạn đến gần và thời gian hầu như không còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 촉박의 상황.
    A pressing situation.
  • Google translate 촉박의 일정.
    The schedule of the rush.
  • Google translate 촉박을 견디다.
    Bear the rush.
  • Google translate 촉박에 불안하다.
    Unstable at the touch.
  • Google translate 그녀는 기한을 맞추기에는 시간이 턱없이 부족한 촉박에 불안을 감추지 못했다.
    She couldn't hide her uneasiness at the short end of time to meet the deadline.
  • Google translate 그는 한 시간 안에 모든 원고를 마무리해야 하는 촉박의 상황에서도 여유를 부렸다.
    He was relaxed even in a tight situation, having to finish all the manuscripts in an hour.
  • Google translate 어머, 너 왜 전화에다 대고 갑자기 화를 내고 그러니?
    Oh, why are you suddenly getting angry on the phone?
    Google translate 지금 일 때문에 촉박의 상황인데 쓸데없이 광고 전화가 와서 그래.
    I'm pressed for work, and i'm getting an ad call.

촉박: being tight; being imminent; being urgent,そくはく【促迫】。せっぱく【切迫】,urgence, imminence,inminencia, urgencia,عَجَلٌ,тулгамдах, ойртох,sự thúc bách, sự gấp rút, sự gấp gáp,การเร่ง, การเร่งด่วน, การเร่งรัด, การกระชั้นชิด,kepadatan, kemepetan,срочность,紧迫,急迫,仓促,急促,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촉박 (촉빡) 촉박이 (촉빠기) 촉박도 (촉빡또) 촉박만 (촉빵만)
📚 Từ phái sinh: 촉박하다(促迫하다): 마감이 바싹 다가와서 시간이 별로 없다.

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149)