🌟 착지하다 (着地 하다)

Động từ  

1. 공중에서 땅으로 내리다.

1. TIẾP ĐẤT: Hạ từ không trung xuống đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙하산이 착지하다.
    Parachute lands.
  • Google translate 새가 착지하다.
    Birds land.
  • Google translate 안전하게 착지하다.
    Landing safely.
  • Google translate 정확하게 착지하다.
    Land accurately.
  • Google translate 낙하산은 착지 지점에 정확하게 착지했다.
    The parachute landed precisely at the landing point.
  • Google translate 하늘을 날아다니던 비둘기는 과자를 먹으려고 땅에 착지했다.
    The flying pigeon landed on the ground to eat snacks.
  • Google translate 동생은 영화에서 슈퍼맨이 하늘에서 날아와 착지하는 장면을 보았다.
    My brother saw superman fly from the sky and land in the movie.
  • Google translate 승규가 리모컨으로 작동하는 모형 비행기는 거실을 날아다니다가 방바닥에 착지했다.
    Seung-gyu's remote-operated model plane flew around the living room and landed on the floor.

착지하다: land,ちゃくちする【着地する】。ちゃくりくする【着陸する】,atterrir,aterrizar, descender,يهبط,буух, газардах,tiếp đất,ลงสู่พื้นดิน, ลงสู่พื้น, ลงจอด, นำลงจอด,mendarat,приземляться; садиться,着陆,落地,

2. 기계 체조 등의 운동에서, 공중에서 동작을 마치고 땅바닥에 내려서다.

2. TIẾP ĐẤT: Kết thúc động tác trên không trung rồi đứng xuống mặt đất, trong các môn thể thao như thể dục dụng cụ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깨끗하게 착지하다.
    Landing cleanly.
  • Google translate 불안하게 착지하다.
    Landing uneasily.
  • Google translate 완벽하게 착지하다.
    Make a perfect landing.
  • Google translate 안정적으로 착지하다.
    Landing stably.
  • Google translate 최 선수는 마루 운동에서 불안하게 착지하여 감점을 받았다.
    Choi was deducted for landing uneasily in the floor exercise.
  • Google translate 유 선수는 동작을 끝내고 완벽하게 착지하여 평균대에서 내려왔다.
    Yu finished the move and landed perfectly and came down from the average.
  • Google translate 박 선수는 공중 동작을 마치고 흔들림이 없이 깨끗하게 착지하였다.
    Park finished the air movement and landed cleanly without shaking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 착지하다 (착찌하다)
📚 Từ phái sinh: 착지(着地): 공중에서 땅으로 내림. 또는 그런 곳., 기계 체조 등의 운동에서, 공중에…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47)