🌟 찢어발기다

Động từ  

1. 여러 가닥으로 찢어서 늘어놓다.

1. XÉ VỤN, XÉ NÁT: Xé thành nhiều mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찢어발긴 서류.
    A torn document.
  • Google translate 그림을 찢어발기다.
    Tear off a painting.
  • Google translate 종이를 찢어발기다.
    Tear off the paper.
  • Google translate 천을 찢어발기다.
    Tear off the cloth.
  • Google translate 편지를 찢어발기다.
    Tear up a letter.
  • Google translate 화가 난 나는 그의 사진을 찢어발겼다.
    Angry, i tore up his picture.
  • Google translate 바닥에는 남자가 북북 찢어발긴 서류 조각들이 어지럽게 흩어져 있었다.
    On the floor was a mess of shreds of documents torn by men.
  • Google translate 악보를 왜 그렇게 찢어발겨?
    Why do you rip the sheet music like that?
    Google translate 이제 이 악보는 더 이상 보기도 싫어서.
    I don't want to see this music anymore.

찢어발기다: shred,やつざきにする【八つ裂きにする】。ずたずたにする,déchiqueter, lacérer,hacer pedazos, hacer trizas, descuartizar, despedazar,يمزّق,урах, урж тасдах,xé vụn, xé nát,ตัด, ฉีก,merobek, memotong, membagi,разорвать в клочья,撕碎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찢어발기다 (찌저발기다) 찢어발기어 (찌저발기어찌저발기여) 찢어발겨 (찌저발겨) 찢어발기니 (찌저발기니)

🗣️ 찢어발기다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 찢어발기다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98)