🌟 찢어발기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찢어발기다 (
찌저발기다
) • 찢어발기어 (찌저발기어
찌저발기여
) 찢어발겨 (찌저발겨
) • 찢어발기니 (찌저발기니
)
🗣️ 찢어발기다 @ Ví dụ cụ thể
- 짝짝 찢어발기다. [짝짝]
🌷 ㅉㅇㅂㄱㄷ: Initial sound 찢어발기다
-
ㅉㅇㅂㄱㄷ (
찢어발기다
)
: 여러 가닥으로 찢어서 늘어놓다.
Động từ
🌏 XÉ VỤN, XÉ NÁT: Xé thành nhiều mảnh.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52)