🌟 찢어발기다

Động từ  

1. 여러 가닥으로 찢어서 늘어놓다.

1. XÉ VỤN, XÉ NÁT: Xé thành nhiều mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찢어발긴 서류.
    A torn document.
  • 그림을 찢어발기다.
    Tear off a painting.
  • 종이를 찢어발기다.
    Tear off the paper.
  • 천을 찢어발기다.
    Tear off the cloth.
  • 편지를 찢어발기다.
    Tear up a letter.
  • 화가 난 나는 그의 사진을 찢어발겼다.
    Angry, i tore up his picture.
  • 바닥에는 남자가 북북 찢어발긴 서류 조각들이 어지럽게 흩어져 있었다.
    On the floor was a mess of shreds of documents torn by men.
  • 악보를 왜 그렇게 찢어발겨?
    Why do you rip the sheet music like that?
    이제 이 악보는 더 이상 보기도 싫어서.
    I don't want to see this music anymore.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찢어발기다 (찌저발기다) 찢어발기어 (찌저발기어찌저발기여) 찢어발겨 (찌저발겨) 찢어발기니 (찌저발기니)

🗣️ 찢어발기다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 찢어발기다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52)