🌟 추돌하다 (追突 하다)

Động từ  

1. 자동차나 기차가 뒤에서 들이받다.

1. BỊ HÚC TỪ SAU: Xe hơi hoặc tàu hỏa bị húc từ sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추돌하는 사고.
    Colliding accident.
  • Google translate 기차가 추돌하다.
    The train is in a collision.
  • Google translate 열차가 추돌하다.
    The train collides.
  • Google translate 차량이 추돌하다.
    The car is in a collision.
  • Google translate 승용차를 추돌하다.
    Collide a car.
  • Google translate 트럭을 추돌하다.
    Collide a truck.
  • Google translate 버스와 추돌하다.
    Collide with the bus.
  • Google translate 오늘 아침 눈길에 시내버스와 승용차 8대가 잇따라 추돌하는 사고가 일어났다.
    There was a series of collisions between a city bus and eight cars in the snow this morning.
  • Google translate 서해 대교에서는 차량 30대가 연이어 추돌하는 사고가 일어났다.
    30 cars were involved in a series of collisions on the west sea bridge.
  • Google translate 삼촌은 속도를 줄이지 못하고 앞차 2대를 잇달아 추돌한 뒤 가로등을 그대로 들이받았다.
    Uncle couldn't slow down and ran into two cars in front of him one after another before hitting the street lamp as it was.
  • Google translate 어머니, 아버지가 무슨 사고를 당하신 거예요?
    Mother, what happened to your father?
    Google translate 뒤에서 따라오던 차가 아버지 차를 추돌했대.
    The car that was following him hit his father's car.

추돌하다: collide from behind; rear-end,ついとつする【追突する】,heurter par derrière,chocar, tropezar,يصطدم,араас мөргөх,bị húc từ sau,ชนท้าย, ขับรถชนท้าย,menabrak, membentur, menghantam, tertabrak, terbentur, terhantam,сталкиваться; ударяться,追尾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추돌하다 (추돌하다)
📚 Từ phái sinh: 추돌(追突): 자동차나 기차가 뒤에서 들이받음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8)