🌟 택일하다 (擇日 하다)

Động từ  

1. 중요한 일을 치르기 전에 운수가 좋은 날을 가려서 고르다.

1. CHỌN NGÀY, XEM NGÀY: Chọn lựa ngày may mắn trước khi tiến hành việc quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개업 일자를 택일하다.
    Select the opening date.
  • Google translate 결혼 날짜를 택일하다.
    Choose a wedding date.
  • Google translate 이사할 날을 택일하다.
    Select the day to move out.
  • Google translate 일시를 택일하다.
    Choose the day and the day.
  • Google translate 좋은 날을 택일하다.
    Choose a good day.
  • Google translate 우리 가족은 손 없는 날을 택일하여 이사를 했다.
    My family moved on a handless day.
  • Google translate 신랑 집에서는 신부 집에서 결혼 날짜를 택일하고 알려 달라고 하였다.
    The bridegroom's house chose and asked for the date of the wedding.
  • Google translate 할머니, 지금 뭐하시는 거예요?
    Grandma, what are you doing?
    Google translate 응, 좋은 날을 택일하려고 점을 쳐 보는 거야.
    Yes, i'm trying to make a fortune for a good day.

택일하다: choose an auspicious day,ひどりをする【日取りをする】,choisir une date de bonne augure,fijar fecha,يختار يوما ميمونا,өдрийн сайныг сонгох,chọn ngày, xem ngày,หาวันมงคล, หาฤกษ์งามยามดี,memilih hari, menentukan hari,,择日,择吉日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 택일하다 (태길하다)
📚 Từ phái sinh: 택일(擇日): 중요한 일을 치르기 전에 운수가 좋은 날을 가려서 고름. 또는 그날.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Du lịch (98) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)