🌟 택일하다 (擇日 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 택일하다 (
태길하다
)
📚 Từ phái sinh: • 택일(擇日): 중요한 일을 치르기 전에 운수가 좋은 날을 가려서 고름. 또는 그날.
🌷 ㅌㅇㅎㄷ: Initial sound 택일하다
-
ㅌㅇㅎㄷ (
탁월하다
)
: 남보다 훨씬 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Khí hậu (53)