🌟 토의하다 (討議 하다)

Động từ  

1. 여러 사람이 어떤 문제에 대해 자세히 따지고 의논하다.

1. THẢO LUẬN: Một số người phân tích một cách tỉ mỉ và bàn luận về vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대책을 토의하다.
    Discuss countermeasures.
  • Google translate 문제를 토의하다.
    Discuss a question.
  • Google translate 방안을 토의하다.
    Discuss a plan.
  • Google translate 전략을 토의하다.
    Discuss strategies.
  • Google translate 현장에서 토의하다.
    Discuss on the spot.
  • Google translate 회사 임원진들은 신입 사원 선발 방안에 대해서 토의하기 시작했다.
    Company executives began to discuss how to select new employees.
  • Google translate 사장님은 공사 현장에서 인부들과 급히 언제 공사를 재개할 수 있는지 토의하셨다.
    The boss hurriedly discussed with the workers at the construction site when they could resume construction.
  • Google translate 우리 다음 주에 있을 발표를 어떻게 하면 좋을지에 대해 토의해 보자.
    Let's discuss what to do with the presentation next week.
    Google translate 그래. 일단 풍부한 자료를 수집하는 것이 가장 중요할 것 같아.
    Yeah. i think collecting abundant data is the most important thing.

토의하다: discuss; debate,とうぎする【討議する】。ディスカッションする,débattre,discutir, debatir,يناقش,зөвшилцөх,thảo luận,ปรึกษาหารือ, อภิปราย,mendiskusikan, memperdebatkan, membahas,дискутировать; вести прения; вести дебаты; вести переговоры,讨论,商讨,商榷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토의하다 (토ː의하다) 토의하다 (토ː이하다)
📚 Từ phái sinh: 토의(討議): 여러 사람이 어떤 문제에 대해 자세히 따지고 의논함.


🗣️ 토의하다 (討議 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 토의하다 (討議 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)