🌟 토의하다 (討議 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토의하다 (
토ː의하다
) • 토의하다 (토ː이하다
)
📚 Từ phái sinh: • 토의(討議): 여러 사람이 어떤 문제에 대해 자세히 따지고 의논함.
🗣️ 토의하다 (討議 하다) @ Giải nghĩa
- 회담하다 (會談하다) : 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의하다.
🗣️ 토의하다 (討議 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㅇㅎㄷ: Initial sound 토의하다
-
ㅌㅇㅎㄷ (
탁월하다
)
: 남보다 훨씬 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ƯU VIỆT, VƯỢT TRỘI, ƯU TÚ: Tài giỏi hơn hẳn người khác.
• Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)