🌟 팬터마임 (pantomime)
Danh từ
📚 Variant: • 판토마임
🗣️ 팬터마임 (pantomime) @ Giải nghĩa
- 판토마임 : → 팬터마임
🌷 ㅍㅌㅁㅇ: Initial sound 팬터마임
-
ㅍㅌㅁㅇ (
판토마임
)
: → 팬터마임
Danh từ
🌏 -
ㅍㅌㅁㅇ (
팬터마임
)
: 대사 없이 표정과 몸짓만으로 내용을 전달하는 연극.
Danh từ
🌏 KỊCH CÂM: Kịch truyền đạt nội dung chỉ bằng động tác cơ thể và vẻ mặt mà không có lời thoại.
• Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81)