🌟 팬터마임 (pantomime)

Danh từ  

1. 대사 없이 표정과 몸짓만으로 내용을 전달하는 연극.

1. KỊCH CÂM: Kịch truyền đạt nội dung chỉ bằng động tác cơ thể và vẻ mặt mà không có lời thoại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다양한 팬터마임.
    Variegated panthermime.
  • Google translate 팬터마임 공연.
    Pantomime performance.
  • Google translate 팬터마임 배우.
    Pantomime actor.
  • Google translate 팬터마임 연기.
    Pantomime acting.
  • Google translate 팬터마임을 관람하다.
    Watch pantomime.
  • Google translate 팬터마임을 연출하다.
    Produce a pantomime.
  • Google translate 지수는 도서관에서 말소리를 내지 않으려고 마치 팬터마임을 하듯이 손짓을 하며 승규를 불렀다.
    Ji-su called seung-gyu, beckoning as if she were playing pantomime to avoid speaking in the library.
  • Google translate 팬터마임 배우들은 일반 연극의 배우들보다 표정과 몸짓을 과장되게 표현하는 것처럼 보였다.
    Pantomime actors seemed to exaggerate their facial expressions and gestures more than those in ordinary plays.
Từ đồng nghĩa 무언극(無言劇): 대사나 음향 효과 등의 소리가 없이 배우의 동작만으로 내용을 전달하는 …

팬터마임: pantomime,パントマイム。マイム,mimique, pantomime,pantomima,تمثيل إيمائيّ، فنّ الإِيماء، تمثيلية صامتة,пантомим, үггүй жүжиг,kịch câm,ละครใบ้,pantomim,пантомима,哑剧,


📚 Variant: 판토마임


🗣️ 팬터마임 (pantomime) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81)