Danh từ
Từ đồng nghĩa
📚 Variant: • 판토마임
Start 팬 팬 End
Start
End
Start 터 터 End
Start 마 마 End
Start 임 임 End
• Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88)