🌟 팽그르르
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팽그르르 (
팽그르르
)
📚 Từ phái sinh: • 팽그르르하다: 몸이나 물건 따위가 좁게 한 바퀴 돌다. ‘뱅그르르하다’보다 거센 느낌을 …
🌷 ㅍㄱㄹㄹ: Initial sound 팽그르르
-
ㅍㄱㄹㄹ (
팽그르르
)
: 몸이나 물건이 좁게 도는 모양.
Phó từ
🌏 XOAY TÍT: Hình ảnh đồ vật hay cơ thể quay vòng hẹp. -
ㅍㄱㄹㄹ (
핑그르르
)
: 넓게 원을 그리며 도는 모양.
Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG: Hình ảnh vẽ rồi xoay rộng vòng tròn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159)