🌟 팽그르르

Phó từ  

1. 몸이나 물건이 좁게 도는 모양.

1. XOAY TÍT: Hình ảnh đồ vật hay cơ thể quay vòng hẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팽그르르 돌다.
    Turn round and round.
  • 팽그르르 돌리다.
    Spin it round and round.
  • 팽그르르 회전되다.
    Rotate round and round.
  • 팽그르르 회전시키다.
    Rotate round.
  • 팽그르르 회전하다.
    Rotate round.
  • 발레리나들이 무대 위에서 아름답게 팽그르르 돌았다.
    Ballerinas circled beautifully on stage.
  • 아이들은 저마다 팽이를 팽그르르 돌리며 놀고 있었다.
    The children were playing, each spinning a top.
큰말 핑그르르: 넓게 원을 그리며 도는 모양., 갑자기 눈가에 약간 많은 눈물이 맺히는 모양.…

2. 갑자기 눈에 눈물이 맺히는 모양.

2. NGÂN NGẤN, RƯNG RƯNG: Hình ảnh đột nhiên nước mắt đọng ở mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈물이 팽그르르 돌다.
    Tears well up.
  • 날아온 공에 머리를 맞은 승규는 너무 아파서 눈물이 팽그르르 돌 지경이었다.
    Seung-gyu, hit in the head by a flying ball, was so sick that he was tearing up.
  • 지수는 돌아가신 아버지 생각이 나서 눈물이 팽그르르 돌았다.
    Jisoo was tearing up at the thought of her late father.
큰말 핑그르르: 넓게 원을 그리며 도는 모양., 갑자기 눈가에 약간 많은 눈물이 맺히는 모양.…

3. 갑자기 정신이 흐려지면서 어지러워지는 모양.

3. QUAY QUAY, QUAY CUỒNG: Hình ảnh đột nhiên tinh thần trở nên mờ mịt và chóng mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 머리가 팽그르르 돌다.
    Heads are spinning.
  • 정신이 팽그르르 돌다.
    My mind is spinning.
  • 끼니를 거르며 무리하게 다이어트를 한 유민이는 정신이 팽그르르 돌 지경이었다.
    Yu-min, who went on an excessive diet skipping meals, was distracted.
  • 민준이는 믿었던 친구가 배신을 했다는 사실에 머리가 팽그르르 돌았다.
    Min-jun was distracted by the fact that his trusted friend had betrayed him.
  • 승규가 적반하장으로 너에게 욕을 했다면서?
    I heard seung-gyu cursed at you for being against the enemy.
    응. 너무 화가 나서 머리가 팽그르르 돌더라고.
    Yeah. i was so angry that my head was spinning.
큰말 핑그르르: 넓게 원을 그리며 도는 모양., 갑자기 눈가에 약간 많은 눈물이 맺히는 모양.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팽그르르 (팽그르르)
📚 Từ phái sinh: 팽그르르하다: 몸이나 물건 따위가 좁게 한 바퀴 돌다. ‘뱅그르르하다’보다 거센 느낌을 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Luật (42) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)