🌟 팽그르르
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팽그르르 (
팽그르르
)
📚 Từ phái sinh: • 팽그르르하다: 몸이나 물건 따위가 좁게 한 바퀴 돌다. ‘뱅그르르하다’보다 거센 느낌을 …
🌷 ㅍㄱㄹㄹ: Initial sound 팽그르르
-
ㅍㄱㄹㄹ (
팽그르르
)
: 몸이나 물건이 좁게 도는 모양.
Phó từ
🌏 XOAY TÍT: Hình ảnh đồ vật hay cơ thể quay vòng hẹp. -
ㅍㄱㄹㄹ (
핑그르르
)
: 넓게 원을 그리며 도는 모양.
Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG: Hình ảnh vẽ rồi xoay rộng vòng tròn.
• Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)