🌟 퍼덕이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퍼덕이다 (
퍼더기다
)
📚 Từ phái sinh: • 퍼덕: 큰 새가 가볍고 크게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양., 큰 물고기가 가볍고 크…
🗣️ 퍼덕이다 @ Giải nghĩa
- 활개(를) 치다 : 새가 날개를 펼쳐서 퍼덕이다.
🗣️ 퍼덕이다 @ Ví dụ cụ thể
- 날개를 퍼덕이다. [날개]
🌷 ㅍㄷㅇㄷ: Initial sound 퍼덕이다
-
ㅍㄷㅇㄷ (
파닥이다
)
: 작은 새가 가볍고 빠르게 날개를 치다.
Động từ
🌏 VỖ CÁNH LIÊN HỒI: Chim nhỏ liên tục vỗ cánh nhẹ nhàng và nhanh nhẹn. -
ㅍㄷㅇㄷ (
퍼덕이다
)
: 큰 새가 가볍고 크게 날개를 치다.
Động từ
🌏 VỖ PHÀNH PHẠCH: Chim lớn vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.
• Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104)