🌟 퍼덕이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퍼덕이다 (
퍼더기다
)
📚 Từ phái sinh: • 퍼덕: 큰 새가 가볍고 크게 날개를 치는 소리. 또는 그 모양., 큰 물고기가 가볍고 크…
🗣️ 퍼덕이다 @ Giải nghĩa
- 활개(를) 치다 : 새가 날개를 펼쳐서 퍼덕이다.
🗣️ 퍼덕이다 @ Ví dụ cụ thể
- 날개를 퍼덕이다. [날개]
🌷 ㅍㄷㅇㄷ: Initial sound 퍼덕이다
-
ㅍㄷㅇㄷ (
파닥이다
)
: 작은 새가 가볍고 빠르게 날개를 치다.
Động từ
🌏 VỖ CÁNH LIÊN HỒI: Chim nhỏ liên tục vỗ cánh nhẹ nhàng và nhanh nhẹn. -
ㅍㄷㅇㄷ (
퍼덕이다
)
: 큰 새가 가볍고 크게 날개를 치다.
Động từ
🌏 VỖ PHÀNH PHẠCH: Chim lớn vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15)