🌟 평자 (評者)

Danh từ  

1. 글이나 예술 작품 등을 비평하는 사람.

1. NHÀ PHÊ BÌNH, NHÀ BÌNH LUẬN: Người phê bình bài viết hay tác phẩm nghệ thuật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평자가 되다.
    Become a critic.
  • Google translate 평자가 평가하다.
    Evaluate by the reviewer.
  • Google translate 평자에게 조언을 구하다.
    Seek advice from a critic.
  • Google translate 지수는 평자에게 의견을 구하고 반영하여 책을 펴냈다.
    Jisoo sought opinions from the reviewer and published a book reflecting them.
  • Google translate 선생님은 학생 글의 평자가 되어 조언을 아끼지 않았다.
    The teacher was a critic of the student writing and spared no advice.
  • Google translate 내 글을 안 좋게 보는 평이 있을까 봐 두려워.
    I'm afraid i have a bad reputation for my writing.
    Google translate 어떤 평자가 어떠한 평을 하든 네가 최선을 다해 쓴 일이면 그걸로 된 거야.
    No matter what reviewer makes, if you did your best, that's it.

평자: critic; reviewer,ひょうしゃ【評者】,critique,crítico,ناقد,шүүмжлэгч,nhà phê bình, nhà bình luận,ผู้วิจารณ์, ผู้วิพากษ์วิจารณ์,kritikus, kritikus seni, peninjau, komentator,критик,评者,评论者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평자 (평ː자)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8)