🌟 콩기름
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 콩기름 (
콩기름
)
🗣️ 콩기름 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅋㄱㄹ: Initial sound 콩기름
-
ㅋㄱㄹ (
콩기름
)
: 콩으로 짠 기름.
Danh từ
🌏 DẦU ĐẬU NÀNH: Dầu chiết xuất từ đậu nành. -
ㅋㄱㄹ (
캥거루
)
: 호주 및 그 주변의 여러 섬에서 살며, 암컷은 새끼를 낳아 배에 달린 주머니에 넣어서 기르는 동물.
Danh từ
🌏 CON CĂNGGURU, CHUỘT TÚI: Động vật sống ở châu Úc và một số đảo xung quanh, con cái đẻ con và cho vào túi đeo ở bụng để nuôi. -
ㅋㄱㄹ (
콩가루
)
: 콩을 빻아서 만든 가루.
Danh từ
🌏 BỘT ĐẬU: Bột làm bằng cách nghiền đậu.
• Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160)