🌟 콩기름

Danh từ  

1. 콩으로 짠 기름.

1. DẦU ĐẬU NÀNH: Dầu chiết xuất từ đậu nành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콩기름을 두르다.
    Soybean oil.
  • Google translate 콩기름으로 튀기다.
    Fried with soybean oil.
  • Google translate 우리 집은 식용유로 콩기름을 쓴다.
    My house uses soybean oil as cooking oil.
  • Google translate 콩기름으로 음식을 튀기면 고소한 맛이 더해져 한결 풍미가 산다.
    Fried food with soybean oil adds savory taste to the flavor.
  • Google translate 엄마, 부침개 반죽이 다 됐는데 이제 부치면 되죠?
    Mom, the pancake dough is ready. can i fry it now?
    Google translate 그래. 프라이팬에 콩기름을 두르고 부치면 돼.
    Yeah. you can fry it with soy oil on the frying pan.

콩기름: bean oil,だいずゆ【大豆油】,huile de soja,aceite  de soja,زيت فول الصويا,буурцагны тос,dầu đậu nành,น้ำมันถั่วเหลือง,minyak kacang, minyak kacang kedelai, minyak kedelai,соевое масло,豆油,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콩기름 (콩기름)

🗣️ 콩기름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160)