🌟 통감하다 (痛感 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통감하다 (
통ː감하다
)
• Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)