🌟 통감하다 (痛感 하다)

Động từ  

1. 마음 깊이 절실하게 느끼다.

1. CẢM NHẬN SÂU SẮC, NHẬN THỨC SÂU SẮC, THẤU HIỂU: Cảm thấy một cách sâu sắc tự đáy lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부족함을 통감하다.
    Feel lacking.
  • 위기를 통감하다.
    Feel the crisis.
  • 잘못을 통감하다.
    Feel guilty.
  • 책임을 통감하다.
    Feeling responsible.
  • 필요성을 통감하다.
    Feel the need.
  • 그는 그동안 사람들에게 저지른 잘못을 통감하면서 회개의 눈물을 흘렸다.
    He shed tears of repentance as he felt the wrong he had done to people.
  • 이제야 나라가 위기에 빠졌음을 통감한 정부는 급하게 대책 마련에 나섰다.
    The government, now aware that the country is in a crisis, is in a hurry to come up with countermeasures.
  • 잘 다니던 회사를 갑자기 왜 그만뒀어?
    Why did you suddenly quit your job?
    자기 발전을 위해 노력할 수 있는 시간이 지금밖에 없다는 것을 통감했거든.
    I felt that now was the only time i could try to improve myself.
Từ đồng nghĩa 절감하다(切感하다): 매우 크고 강하게 느끼다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통감하다 (통ː감하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255)