🌟 탈냉전 (脫冷戰)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈냉전 (
탈랭전
)
🌷 ㅌㄴㅈ: Initial sound 탈냉전
-
ㅌㄴㅈ (
탈냉전
)
: 냉전의 원인을 없애거나 냉전에서 벗어남.
Danh từ
🌏 SỰ CHẤM DỨT CHIẾN TRANH LẠNH, SỰ KẾT THÚC CHIẾN TRANH LẠNH: Sự thoát ra khỏi chiến tranh lạnh hoặc xóa bỏ nguyên nhân chiến tranh lạnh. -
ㅌㄴㅈ (
튀니지
)
: 북아프리카 지중해 연안에 있는 나라. 국토의 약 절반 정도는 사하라 사막에 속해 있으며 주민 대부분은 이슬람교도이다. 공용어는 아랍어이고 수도는 튀니스이다.
Danh từ
🌏 TUNISIA: Nước nằm ở bờ biển Địa Trung Hải Bắc Phi. Khoảng phân nửa lãnh thổ thuộc sa mạc Sahara, phần lớn người dân theo đạo Hồi. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập và thủ đô là Tunis.
• Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98)