🌟 탈냉전 (脫冷戰)

Danh từ  

1. 냉전의 원인을 없애거나 냉전에서 벗어남.

1. SỰ CHẤM DỨT CHIẾN TRANH LẠNH, SỰ KẾT THÚC CHIẾN TRANH LẠNH: Sự thoát ra khỏi chiến tranh lạnh hoặc xóa bỏ nguyên nhân chiến tranh lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탈냉전 기류.
    De-cooled airflow.
  • Google translate 탈냉전 시대.
    The post-cold war era.
  • Google translate 탈냉전 현상.
    De-cold war.
  • Google translate 탈냉전의 분위기.
    The atmosphere of the post-cold war.
  • Google translate 탈냉전을 선언하다.
    Declare a war against cold.
  • Google translate 탈냉전의 선언 후 나라들 간의 교류가 활발해졌다.
    Interchange between countries became active after the declaration of the cold war.
  • Google translate 탈냉전 시대를 맞아 여러 나라들은 군비 경쟁을 줄이기 시작했다.
    In the post-cold war era, countries began to reduce arms race.
  • Google translate 탈냉전의 분위기가 전 세계를 뒤덮은 것 같아.
    The atmosphere of the post-cold war seems to have engulfed the whole world.
    Google translate 그러게. 교류를 끊었던 나라들이 외교 관계를 맺고 있어.
    I know. the countries that cut off the exchange have diplomatic relations.

탈냉전: end of cold war,だつれいせん【脱冷戦】,après-guerre froide,fin de la guerra fría,نهاية الحرب الباردة,хүйтэн дайнаас ангижрах,sự chấm dứt chiến tranh lạnh, sự kết thúc chiến tranh lạnh,การหลุดพ้นจากสงครามเย็น, การหลุดออกจากสงครามเย็น,lepas perang dingin,,后冷战,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈냉전 (탈랭전)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98)