🌟 탈냉전 (脫冷戰)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈냉전 (
탈랭전
)
🌷 ㅌㄴㅈ: Initial sound 탈냉전
-
ㅌㄴㅈ (
탈냉전
)
: 냉전의 원인을 없애거나 냉전에서 벗어남.
Danh từ
🌏 SỰ CHẤM DỨT CHIẾN TRANH LẠNH, SỰ KẾT THÚC CHIẾN TRANH LẠNH: Sự thoát ra khỏi chiến tranh lạnh hoặc xóa bỏ nguyên nhân chiến tranh lạnh. -
ㅌㄴㅈ (
튀니지
)
: 북아프리카 지중해 연안에 있는 나라. 국토의 약 절반 정도는 사하라 사막에 속해 있으며 주민 대부분은 이슬람교도이다. 공용어는 아랍어이고 수도는 튀니스이다.
Danh từ
🌏 TUNISIA: Nước nằm ở bờ biển Địa Trung Hải Bắc Phi. Khoảng phân nửa lãnh thổ thuộc sa mạc Sahara, phần lớn người dân theo đạo Hồi. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập và thủ đô là Tunis.
• Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99)