🌟 탈냉전 (脫冷戰)

Danh từ  

1. 냉전의 원인을 없애거나 냉전에서 벗어남.

1. SỰ CHẤM DỨT CHIẾN TRANH LẠNH, SỰ KẾT THÚC CHIẾN TRANH LẠNH: Sự thoát ra khỏi chiến tranh lạnh hoặc xóa bỏ nguyên nhân chiến tranh lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탈냉전 기류.
    De-cooled airflow.
  • 탈냉전 시대.
    The post-cold war era.
  • 탈냉전 현상.
    De-cold war.
  • 탈냉전의 분위기.
    The atmosphere of the post-cold war.
  • 탈냉전을 선언하다.
    Declare a war against cold.
  • 탈냉전의 선언 후 나라들 간의 교류가 활발해졌다.
    Interchange between countries became active after the declaration of the cold war.
  • 탈냉전 시대를 맞아 여러 나라들은 군비 경쟁을 줄이기 시작했다.
    In the post-cold war era, countries began to reduce arms race.
  • 탈냉전의 분위기가 전 세계를 뒤덮은 것 같아.
    The atmosphere of the post-cold war seems to have engulfed the whole world.
    그러게. 교류를 끊었던 나라들이 외교 관계를 맺고 있어.
    I know. the countries that cut off the exchange have diplomatic relations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈냉전 (탈랭전)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Mua sắm (99)