🌟 쾌속정 (快速艇)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쾌속정 (
쾌속쩡
)
🌷 ㅋㅅㅈ: Initial sound 쾌속정
-
ㅋㅅㅈ (
쾌속정
)
: 속도가 매우 빠른 작은 배.
Danh từ
🌏 THUYỀN CAO TỐC: Thuyền nhỏ có tốc độ rất nhanh.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149)