🌟 큼직큼직하다

Tính từ  

1. 여럿이 다 큼직하거나 매우 큼직하다.

1. NGỒN NGỘN, ĐỒ SỘ, TO TÁT, TO SỤ: Rất to lớn hoặc mọi cái đều to lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 큼직큼직한 글씨.
    Large handwriting.
  • Google translate 큼직큼직한 손발.
    Big hands and feet.
  • Google translate 큼직큼직하게 그리다.
    Draw large.
  • Google translate 과일이 큼직큼직하다.
    Fruit is big.
  • Google translate 이목구비가 큼직큼직하다.
    Big features.
  • Google translate 주머니가 큼직큼직하다.
    Have a large pocket.
  • Google translate 지수는 키가 크고 몸집이 큼직큼직할 뿐 아니라 힘도 세다.
    The index is not only tall and big, but also strong.
  • Google translate 대도시의 화려하고 큼직큼직한 건물들은 사람들의 이목을 집중시킨다.
    The splendid and large buildings of the metropolis attract people's attention.
  • Google translate 아주머니, 수수팥떡 좀 만들어 봤어요. 잡숴 보세요.
    Ma'am, i've made some red bean rice cakes. try it.
    Google translate 팥이 큼직큼직한 것이 아주 맛있어 보이는구나. 잘 먹을게.
    The big red beans look very delicious. thank you for the food.

큼직큼직하다: being in large chunks,おおぶりだ【大ぶりだ】。おおづくりだ【大作りだ】。おおきめだ【大きめだ】,assez grand, assez large,bastante grande,أجزاء كبيرة، كبير فكبير,нэлээд том том байх,ngồn ngộn, đồ sộ, to tát, to sụ,ใหญ่โต, มหึมา, มโหฬาร, ใหญ่โตมโหฬาร,besar-besar,,大大,大块大块,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 큼직큼직하다 (큼직큼지카다) 큼직큼직한 (큼직큼지칸) 큼직큼직하여 (큼직큼지카여) 큼직큼직해 (큼직큼지캐) 큼직큼직하니 (큼직큼지카니) 큼직큼직합니다 (큼직큼지캄니다)
📚 Từ phái sinh: 큼직큼직: 여럿이 다 큼직하거나 매우 큼직한 모양.

💕Start 큼직큼직하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67)