Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 큼직큼직하다 (큼직큼지카다) • 큼직큼직한 (큼직큼지칸) • 큼직큼직하여 (큼직큼지카여) 큼직큼직해 (큼직큼지캐) • 큼직큼직하니 (큼직큼지카니) • 큼직큼직합니다 (큼직큼지캄니다) 📚 Từ phái sinh: • 큼직큼직: 여럿이 다 큼직하거나 매우 큼직한 모양.
큼직큼지카다
큼직큼지칸
큼직큼지카여
큼직큼지캐
큼직큼지카니
큼직큼지캄니다
Start 큼 큼 End
Start
End
Start 직 직 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)