🌟 절상되다 (切上 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절상되다 (
절쌍되다
) • 절상되다 (절쌍뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 절상(切上): 화폐 가치를 높임.
• Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)