🌟 특진하다 (特診 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특진하다 (
특찐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 특진(特診): 종합 병원에서 환자의 요청에 따라 특정한 의사가 진료함.
🗣️ 특진하다 (特診 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 경감으로 특진하다. [경감 (警監)]
• Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365)