🌟 탐지하다 (探知 하다)

Động từ  

1. 드러나지 않은 사실이나 물건을 이리저리 찾아 알아내다.

1. THĂM DÒ, DÒ TÌM, KHÁM PHÁ: Đi tìm và tìm ra sự thật hay đồ vật không được biết đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바로 탐지하다.
    Detect immediately.
  • Google translate 정확히 탐지하다.
    Detect accurately.
  • Google translate 즉각적으로 탐지하다.
    To detect immediately.
  • Google translate 즉시 탐지하다.
    Detect immediately.
  • Google translate 움직임을 탐지하다.
    Detect movement.
  • Google translate 폭발물을 탐지하다.
    Detect explosives.
  • Google translate 신형 자동차에는 장애물을 탐지하는 기능이 추가되었다.
    New cars have been added with the ability to detect obstacles.
  • Google translate 우리 군의 잠수함은 은밀하게 적군의 움직임을 탐지했다.
    Our submarines secretly detected the enemy's movements.
  • Google translate 기술의 발달로 음파를 정확히 탐지할 수 있는 장비가 개발되었다.
    With the development of technology, equipment to accurately detect sound waves has been developed.
  • Google translate 조금 더 깊은 바닷속까지 살펴봅시다.
    Let's go deeper into the ocean.
    Google translate 아직은 거기까지 탐지할 수가 없어요.
    We can't detect that far yet.

탐지하다: detect,たんちする【探知する】,détecter,indagar, averiguar,يستقصي,тандах, илрүүлэх,thăm dò, dò tìm, khám phá,สืบค้น, ค้นหา, สืบสวน,mendeteksi, mencari, mengintai,выведывать; разузнавать; разведывать,探知,探悉,打探,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탐지하다 (탐지하다)
📚 Từ phái sinh: 탐지(探知): 드러나지 않은 사실이나 물건을 이리저리 찾아 알아냄.

🗣️ 탐지하다 (探知 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97)