Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탐지하다 (탐지하다) 📚 Từ phái sinh: • 탐지(探知): 드러나지 않은 사실이나 물건을 이리저리 찾아 알아냄.
탐지하다
Start 탐 탐 End
Start
End
Start 지 지 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)