🌟 판정패 (判定敗)

Danh từ  

1. 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 짐.

1. SỰ THUA DO QUYẾT ĐỊNH CỦA TRỌNG TÀI: Việc thua do phán quyết của trọng tài ở trận đấu quyền anh, Judo, vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아쉬운 판정패.
    Disappointing judgment defeat.
  • Google translate 판정패를 기록하다.
    Record a judgment defeat.
  • Google translate 판정패를 당하다.
    Defeat of judgment.
  • Google translate 판정패를 선언하다.
    Declare defeat by decision.
  • Google translate 판정패로 끝나다.
    End with a judgment defeat.
  • Google translate 레슬링 결승전에서 한국 선수가 일본 선수에게 아쉬운 판정패를 당했다.
    In the final wrestling match, a korean player suffered a disappointing loss to a japanese player.
  • Google translate 경기 막판으로 갈수록 체력적으로 밀리면서 경기는 0:3 판정패가 되고 말았다.
    The game was losing by a 0:3 decision as the game was getting more and more physical.
  • Google translate 민준이는 예선전에서 우세한 시합을 벌이고도 판정패를 당하는 불운을 겪었다.
    Min-jun suffered a bad luck in losing a decision even after a dominant match in the preliminary round.
  • Google translate 그는 상대편과 치열한 공방을 벌였지만 결국 심판 전원 일치 판정패를 당했다.
    He had a fierce battle with his opponent, but he was defeated by a unanimous decision by all judges.
  • Google translate 김 선수가 상대 선수에게 판정패를 당했지만 잘 싸워줬습니다.
    Kim was defeated by his opponent, but he fought well.
    Google translate 네. 은메달을 딴 김 선수, 축하합니다.
    Yes. congratulations to kim, who won the silver medal.
Từ trái nghĩa 판정승(判定勝): 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 이김.

판정패: loss by decision,はんていまけ【判定負け】,défaite aux points,pérdida por decisión,خَسارة بقرار,шүүгчийн шийдвэрээр ялагдах,sự thua do quyết định của trọng tài,การแพ้โดยการตัดสิน, การแพ้คะแนน,kekalahan atas pertimbangan (juri),,判定败,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판정패 (판정패)
📚 Từ phái sinh: 판정패하다(判定敗하다): 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 지다.

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28)