🌟 판정패 (判定敗)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판정패 (
판정패
)
📚 Từ phái sinh: • 판정패하다(判定敗하다): 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 지다.
🌷 ㅍㅈㅍ: Initial sound 판정패
-
ㅍㅈㅍ (
표지판
)
: 어떤 사실을 알리기 위해 일정한 표시를 해 놓은 판.
☆☆
Danh từ
🌏 BIỂN HIỆU, BIỂN BÁO: Bảng tạo biểu thị nhất định để cho biết sự việc gì đó. -
ㅍㅈㅍ (
판정패
)
: 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 짐.
Danh từ
🌏 SỰ THUA DO QUYẾT ĐỊNH CỦA TRỌNG TÀI: Việc thua do phán quyết của trọng tài ở trận đấu quyền anh, Judo, vật...
• Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28)