🌟 켕기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 켕기다 (
켕기다
) • 켕기어 (켕기어
켕기여
) • 켕기니 ()
🌷 ㅋㄱㄷ: Initial sound 켕기다
-
ㅋㄱㄷ (
칼 같다
)
: 약속이나 정해진 것 등을 어기지 않고 정확하게 지키다.
🌏 ĐÚNG NHƯ CẮT: Không sai lệch và giữ đúng chính xác lời hứa hay điều đã định. -
ㅋㄱㄷ (
켕기다
)
: 단단하고 팽팽하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ KÉO CĂNG: Trở nên cứng và căng.
• Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10)