🌟 피둥피둥하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피둥피둥하다 (
피둥피둥하다
) • 피둥피둥한 (피둥피둥한
) • 피둥피둥하여 (피둥피둥하여
) 피둥피둥해 (피둥피둥해
) • 피둥피둥하니 (피둥피둥하니
) • 피둥피둥합니다 (피둥피둥함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 피둥피둥: 보기에 좋지 않을 정도로 살이 쪄서 퉁퉁한 모양., 남의 말을 잘 듣지 않고 …
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99)