Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피둥피둥하다 (피둥피둥하다) • 피둥피둥한 (피둥피둥한) • 피둥피둥하여 (피둥피둥하여) 피둥피둥해 (피둥피둥해) • 피둥피둥하니 (피둥피둥하니) • 피둥피둥합니다 (피둥피둥함니다) 📚 Từ phái sinh: • 피둥피둥: 보기에 좋지 않을 정도로 살이 쪄서 퉁퉁한 모양., 남의 말을 잘 듣지 않고 …
피둥피둥하다
피둥피둥한
피둥피둥하여
피둥피둥해
피둥피둥하니
피둥피둥함니다
Start 피 피 End
Start
End
Start 둥 둥 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)