🌟 피둥피둥하다

Tính từ  

1. 보기에 좋지 않을 정도로 살이 쪄서 퉁퉁하다.

1. NÚNG NA NÚNG NÍNH, Ì À Ì ẠCH: Tăng cân nên mập mạp tới mức nhìn không đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피둥피둥한 배.
    A floundering ship.
  • 피둥피둥한 얼굴.
    A fluffy face.
  • 피둥피둥한 엉덩이.
    Thick butt.
  • 피둥피둥하게 살찌다.
    Fattened in blood.
  • 몸이 피둥피둥하다.
    Be in a state of limp.
  • 노파의 피둥피둥한 얼굴은 주름 하나 없이 기름기로 번들거렸다.
    The old woman's fluffy face glistened with grease, without a single wrinkle.
  • 사내의 몸뚱이는 피둥피둥하게 살이 쪄서 몹시 둔해 보인다.
    The man's body looks very dull, fat and fat.
  • 바짝 말랐던 형은 몇 개월 쉬면서 잘 먹더니 피둥피둥하게 살이 올랐다.
    The skinny brother rested for a few months and ate well, then he gained weight in a fluffy way.
  • 회사를 쉬니까 피둥피둥하게 살이 쪘어.
    I've gained weight after taking a break from work.
    그럼 운동을 좀 해 봐.
    Then try some exercise.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피둥피둥하다 (피둥피둥하다) 피둥피둥한 (피둥피둥한) 피둥피둥하여 (피둥피둥하여) 피둥피둥해 (피둥피둥해) 피둥피둥하니 (피둥피둥하니) 피둥피둥합니다 (피둥피둥함니다)
📚 Từ phái sinh: 피둥피둥: 보기에 좋지 않을 정도로 살이 쪄서 퉁퉁한 모양., 남의 말을 잘 듣지 않고 …

💕Start 피둥피둥하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)