🌟 피습하다 (被襲 하다)

Động từ  

1. 갑자기 공격을 받다.

1. BỊ CÔNG KÍCH: Bị tấn công bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강도가 피습하다.
    Robbery strikes.
  • Google translate 경찰관을 피습하다.
    Assault a policeman.
  • Google translate 대사관을 피습하다.
    Assault the embassy.
  • Google translate 시민을 피습하다.
    Assault a citizen.
  • Google translate 총기로 피습하다.
    Attack with a gun.
  • Google translate 돈을 노린 폭력배가 노인을 피습하는 사건이 발생했다.
    There was an incident in which a thug for money attacked an old man.
  • Google translate 은행으로 현금을 수송하던 차량을 피습한 범인이 경찰에 붙잡혔다.
    The police arrested the criminal who attacked the car that was transporting cash to the bank.
  • Google translate 총기를 소지한 괴한들이 교도소를 피습하여 죄수 백여 명이 탈출했다.
    Gunmen attacked the prison and about a hundred prisoners escaped.

피습하다: attack,しゅうげきされる【襲撃される】。おそわれる【襲われる】,être attaqué,atacar, asaltar,يهجم,довтлох, дайрах,bị công kích,ถูกโจมตี, ถูกทำลาย, ถูกจู่โจม,diserang tiba-tiba,,遇袭,遭袭击,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피습하다 (피ː스파다)
📚 Từ phái sinh: 피습(被襲): 갑자기 공격을 받음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82)