🌟 피습하다 (被襲 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피습하다 (
피ː스파다
)
📚 Từ phái sinh: • 피습(被襲): 갑자기 공격을 받음.
🌷 ㅍㅅㅎㄷ: Initial sound 피습하다
-
ㅍㅅㅎㄷ (
푹신하다
)
: 조금 푸근하게 부드럽고 탄력이 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM MẠI, TƠI XỐP, ÊM ẤM , ÊM ÁI: Mềm một cách hơi âm ấm và có độ đàn hồi. -
ㅍㅅㅎㄷ (
풍성하다
)
: 넉넉하고 많다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO, PHONG PHÚ: Đầy đủ và nhiều.
• Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82)