🌟 표준어 (標準語)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표준어 (
표주너
)
📚 thể loại: Lời nói Ngôn ngữ
🗣️ 표준어 (標準語) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㅈㅇ: Initial sound 표준어
-
ㅍㅈㅇ (
표준어
)
: 한 나라에서 공식적으로 쓰는 언어.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ CHUẨN: Ngôn ngữ dùng một cách chính thức ở một đất nước. -
ㅍㅈㅇ (
표제어
)
: 제목이 되는 말.
Danh từ
🌏 TỪ TIÊU ĐỀ: Từ trở thành đề mục.
• Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82)