🌟 표준어 (標準語)

☆☆   Danh từ  

1. 한 나라에서 공식적으로 쓰는 언어.

1. NGÔN NGỮ CHUẨN: Ngôn ngữ dùng một cách chính thức ở một đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정확한 표준어.
    Accurate standard language.
  • Google translate 표준어 규정.
    Standard language regulation.
  • Google translate 표준어와 사투리.
    Standard language and dialect.
  • Google translate 표준어가 아니다.
    Not a standard language.
  • Google translate 표준어를 사용하다.
    Use standard language.
  • Google translate 표준어를 쓰다.
    Use standard language.
  • Google translate 표준어로 설명하다.
    Explain in standard language.
  • Google translate 아나운서는 정확한 표준어로 방송을 진행했다.
    The announcer conducted the broadcast in correct standard language.
  • Google translate 민준이는 기사를 읽고 표준어가 아닌 단어를 골라내었다.
    Min-jun read the article and picked out words that were not standard language.
  • Google translate 나는 이 단어가 표준어인 줄 알고 사용해 왔는데.
    I've been using this word because i thought it was standard language.
    Google translate 규정을 확인하니까 원래는 표준어가 아니었는데 올해부터는 표준어로 인정하기로 했대.
    I checked the rules and they said it wasn't the original standard language, but they decided to accept it as the standard language from this year.
Từ đồng nghĩa 표준말(標準말): 한 나라에서 공식적으로 쓰는 언어.
Từ tham khảo 방언(方言): 어떤 지역이나 계층의 사람들만 쓰는 독특한 언어.
Từ tham khảo 사투리: 일부 지방에서만 쓰는, 표준어가 아닌 말.

표준어: official language,ひょうじゅんご【標準語】,langue standard,idioma oficial,لغة رسميّة,төв аялгуу,ngôn ngữ chuẩn,ภาษามาตรฐาน, ภาษาทางการ, ภาษาแบบแผน,bahasa nasional, bahasa baku,стандартный язык,标准语,普通话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표준어 (표주너)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  

🗣️ 표준어 (標準語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82)