🌟 표창 (表彰)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표창 (
표창
)
📚 Từ phái sinh: • 표창하다(表彰하다): 뛰어난 성과를 내거나 훌륭한 행동을 한 것을 칭찬하다. 또는 칭찬하… • 표창되다: 어떤 일에 좋은 성과를 내었거나 훌륭한 행실을 한 일이 세상에 널리 알려져 칭…
🗣️ 표창 (表彰) @ Ví dụ cụ thể
- 공로자 표창. [공로자 (功勞者)]
🌷 ㅍㅊ: Initial sound 표창
-
ㅍㅊ (
피차
)
: 이쪽과 저쪽의 양쪽.
☆
Danh từ
🌏 BÊN NÀY VÀ BÊN KIA, CẢ HAI, HAI BÊN: Hai phía của phía này và phía kia. -
ㅍㅊ (
팽창
)
: 부풀어서 크기가 커짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NỞ RA: Sự phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊ (
표출
)
: 겉으로 나타냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ: Việc thể hiện ra bên ngoài. -
ㅍㅊ (
판촉
)
: 여러 가지 방법을 써서 소비자의 구매욕을 자극하여 판매가 늘도록 유도하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÚC ĐẨY BÁN HÀNG, SỰ XÚC TIẾN BÁN HÀNG, SỰ CHÀO HÀNG: Việc dùng nhiều phương pháp rồi kích thích sự ham muốn mua của người tiêu dùng để bán được nhiều hàng.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)