🌟 적시하다 (敵視 하다)

Động từ  

1. 적이나 그와 같은 대상으로 여기다.

1. XEM NHƯ ĐỊCH THỦ, COI NHƯ KẺ THÙ: Coi là kẻ địch hay đối tượng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적시하는 표현.
    A timely expression.
  • Google translate 적시하는 태도.
    A timely manner.
  • Google translate 남을 적시하다.
    Watch a person in time.
  • Google translate 다른 나라를 적시하다.
    Indicate another country.
  • Google translate 서로 적시하다.
    Indicate each other.
  • Google translate 그는 자신의 의견에 동의하지 않는 사람은 무조건 적시했다.
    He indicated unconditionally those who disagreed with him.
  • Google translate 그들은 한동안 서로 적시하며 갈등을 빚었지만 점차 사이좋게 지내기 시작했다.
    They had been at odds with each other for a while, but gradually began to get along.
  • Google translate 6.25 전쟁 이후 남한과 북한이 서로를 적시하고 있는 상황에서 단계적으로 통일을 이룰 방안이 필요하다.
    With south and north korea pointing fingers at each other after the korean war, a step-by-step unification is needed.
  • Google translate 너는 무조건 남을 적시하는 태도를 버려야 해.
    You've got to get rid of that attitude.
    Google translate 내가 그랬던가? 고치도록 노력해 볼게.
    Did i? i'll try to fix it.
Từ đồng nghĩa 적대시하다(敵對視하다): 적이나 그와 같은 대상으로 여기다.

적시하다: antagonize,てきしする【敵視する】,être hostile à quelqu'un, être hostile envers quelqu'un,ser hostil, enemistarse,يعادي,дайсагнах,xem như địch thủ, coi như kẻ thù,เห็นเป็นศัตรู, เห็นเป็นปรปักษ์, เห็นตรงข้าม,memusuhi,,敌视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적시하다 (적씨하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78)