🌟 포장도로 (鋪裝道路)

Danh từ  

1. 사람이나 자동차가 다닐 수 있도록 길바닥에 돌, 모래 등을 깔고 그 위에 시멘트나 아스팔트 등으로 덮어 단단하고 평평하게 만든 넓은 길.

1. ĐƯỜNG NHỰA, ĐƯỜNG BÊ TÔNG: Con đường rộng được rải đá sỏi, cát lên nền đường và phủ lên đó bằng những thứ như nhựa đường hoặc xi măng làm cho đường cứng và bằng phẳng để người hay xe cộ dễ đi lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사 차선 포장도로.
    Four lane pavement.
  • Google translate 포장도로 공사.
    Pavement construction.
  • Google translate 포장도로를 닦다.
    Wipe the pavement.
  • Google translate 포장도로를 달리다.
    Run on the pavement.
  • Google translate 포장도로를 지나다.
    Pass a pavement.
  • Google translate 학교 정문을 통과하자 이 차선 포장도로가 곧게 뻗어 있었다.
    This lane pavement stretched straight through the front gate of the school.
  • Google translate 이 도로가 공사를 마치고 포장도로가 되면서 통행이 훨씬 편리해졌다.
    This road became a paved road after construction, making traffic much easier.
  • Google translate 포장도로를 달린 지 세 시간쯤 지나자 길이 울퉁불퉁한 비포장도로로 바뀌었다.
    After about three hours of running the paved road, the road turned into a bumpy, unpaved road.
  • Google translate 저는 초보 운전자라서 포장도로가 아니면 차를 모는 게 너무 무서워요.
    I'm a novice driver, so i'm scared to drive a car if it's not on the pavement.
    Google translate 그럼 나랑 바꿔서 운전하자.
    Then switch with me and drive.

포장도로: paved road; paved street; pavement,ほそうどうろ【舗装道路】,route bitumée,camino pavimentado,رصف، تمهيد طريق,цардмал зам, хучмал зам, засмал зам,đường nhựa, đường bê tông,ถนนลาดยาง, ถนนคอนกรีต,jalan aspal, jalan semen, jalan beraspal,Асфальтированная, бетонированная дорога,柏油路,沥青马路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포장도로 (포장도로)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17)