🌟 포장도로 (鋪裝道路)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포장도로 (
포장도로
)
🌷 ㅍㅈㄷㄹ: Initial sound 포장도로
-
ㅍㅈㄷㄹ (
포장도로
)
: 사람이나 자동차가 다닐 수 있도록 길바닥에 돌, 모래 등을 깔고 그 위에 시멘트나 아스팔트 등으로 덮어 단단하고 평평하게 만든 넓은 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NHỰA, ĐƯỜNG BÊ TÔNG: Con đường rộng được rải đá sỏi, cát lên nền đường và phủ lên đó bằng những thứ như nhựa đường hoặc xi măng làm cho đường cứng và bằng phẳng để người hay xe cộ dễ đi lại.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17)