🌟 핫저고리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 핫저고리 (
핟쩌고리
)
🌷 ㅎㅈㄱㄹ: Initial sound 핫저고리
-
ㅎㅈㄱㄹ (
화젯거리
)
: 이야깃거리가 될 만한 재료나 내용.
Danh từ
🌏 CÁI ĐỂ NÓI, CÁI THÀNH CHỦ ĐỀ NÓI CHUYỆN: Chất liệu hay nội dung đáng để thành câu chuyện. -
ㅎㅈㄱㄹ (
핫저고리
)
: 안에 솜을 넣어 만든 저고리.
Danh từ
🌏 ÁO KHOÁC BÔNG: Áo khoác trong bộ quần áo truyền thống của Hàn Quốc có bỏ bông vào rồi may.
• Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)