🌟 핫저고리

Danh từ  

1. 안에 솜을 넣어 만든 저고리.

1. ÁO KHOÁC BÔNG: Áo khoác trong bộ quần áo truyền thống của Hàn Quốc có bỏ bông vào rồi may.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두툼한 핫저고리.
    Thick hot jacket.
  • Google translate 핫저고리를 벗다.
    Take off the hot jacket.
  • Google translate 핫저고리를 수선하다.
    Mend a hot jacket.
  • Google translate 핫저고리를 입다.
    Wear a hot jacket.
  • Google translate 핫저고리를 짓다.
    Build a hot jeogori.
  • Google translate 옛 조상들은 겨울을 나기 위해 핫저고리 같은 옷을 입었다.
    The old ancestors wore hot jersey-like clothes for the winter.
  • Google translate 추운 겨울날 할머니께서 핫저고리를 입으시고 외출을 준비하셨다.
    On a cold winter day, my grandmother wore a hot jacket and prepared to go out.
  • Google translate 제가 이렇게 작은 옷을 입었다고요?
    I'm wearing these little clothes?
    Google translate 응. 너 태어났을 때 너희 외할머니께서 손수 만드신 핫저고리야.
    Yes. your maternal grandmother made it herself when you were born.
Từ đồng nghĩa 솜저고리: 안에 솜을 넣어 만든 저고리.
Từ tham khảo 핫바지: 안에 솜을 넣어 만든 바지., (낮잡아 이르는 말로) 시골 사람 또는 무식하고 …

핫저고리: hatjeogori,ハッチョゴリ,hatjeogori, jeogori ouaté,hatjeogori,هات جيوغوري,хөвөнтэй жогури, хөвөнтэй цамц,áo khoác bông,ฮัดชอโกรี,hatjeogori,хатчогори,棉袄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핫저고리 (핟쩌고리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124)