🌟 핫저고리

Danh từ  

1. 안에 솜을 넣어 만든 저고리.

1. ÁO KHOÁC BÔNG: Áo khoác trong bộ quần áo truyền thống của Hàn Quốc có bỏ bông vào rồi may.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두툼한 핫저고리.
    Thick hot jacket.
  • 핫저고리를 벗다.
    Take off the hot jacket.
  • 핫저고리를 수선하다.
    Mend a hot jacket.
  • 핫저고리를 입다.
    Wear a hot jacket.
  • 핫저고리를 짓다.
    Build a hot jeogori.
  • 옛 조상들은 겨울을 나기 위해 핫저고리 같은 옷을 입었다.
    The old ancestors wore hot jersey-like clothes for the winter.
  • 추운 겨울날 할머니께서 핫저고리를 입으시고 외출을 준비하셨다.
    On a cold winter day, my grandmother wore a hot jacket and prepared to go out.
  • 제가 이렇게 작은 옷을 입었다고요?
    I'm wearing these little clothes?
    응. 너 태어났을 때 너희 외할머니께서 손수 만드신 핫저고리야.
    Yes. your maternal grandmother made it herself when you were born.
Từ đồng nghĩa 솜저고리: 안에 솜을 넣어 만든 저고리.
Từ tham khảo 핫바지: 안에 솜을 넣어 만든 바지., (낮잡아 이르는 말로) 시골 사람 또는 무식하고 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핫저고리 (핟쩌고리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208)