🌟 시시때때로 (時時 때때로)

Phó từ  

1. (강조하는 말로) 때때로.

1. TỪNG LÚC TỪNG KHI, LÚC LÚC: (cách nói nhấn mạnh) Thỉnh thoảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시시때때로 느끼다.
    Feel it every now and then.
  • Google translate 시시때때로 다르다.
    It's different from time to time.
  • Google translate 시시때때로 되살아나다.
    Come back to life from time to time.
  • Google translate 시시때때로 변하다.
    Change from time to time.
  • Google translate 시시때때로 일어나다.
    Happens from time to time.
  • Google translate 나는 시시때때로 감정이 바뀌는 여자 친구의 기분을 맞추어주느라 진이 다 빠진다.
    I'm tired of keeping up with my girlfriend's moods that change every now and then.
  • Google translate 그는 우수한 성적에도 불구하고 가난한 살림으로 대학에 진학하지 못했다는 억울함에 시시때때로 괴로워했다.
    Sometimes he was troubled by the injustice that he had not been able to go to college with poor living despite his excellent grades.
  • Google translate 유민아, 어제 동생이랑 싸웠다고 하지 않았니?
    Yoomin, didn't you say you had a fight with your brother yesterday?
    Google translate 우리야 뭐, 시시때때로 다투다가 금세 화해하고 그렇지 뭐.
    Well, we've been arguing from time to time, and we've made up.

시시때때로: from time to time; occasionally,ときどき【時時】。ときおり【時折】,,ocasionalmente,أحيانًا,үе үе, гэнэ гэнэхэн,từng lúc từng khi, lúc lúc,บางครั้ง, บางครั้งบางคราว, เป็นครั้งคราว,terkadang, sesekali, kadangkala, kadang-kadang,Иногда,随时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시시때때로 (시시때때로)

🗣️ 시시때때로 (時時 때때로) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 시시때때로 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82)