🌟 목욕시키다 (沐浴 시키다)

Động từ  

1. 온몸을 물로 씻기다.

1. TẮM CHO, BẮT TẮM: Tắm rửa toàn thân bằng nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노인을 목욕시키다.
    Bathe an old man.
  • Google translate 아기를 목욕시키다.
    Bath the baby.
  • Google translate 아이를 목욕시키다.
    Bath a child.
  • Google translate 강아지를 목욕시키다.
    To bathe a puppy.
  • Google translate 목욕탕에서 목욕시키다.
    To bathe in a bathhouse.
  • Google translate 욕조에서 목욕시키다.
    To bathe in a bathtub.
  • Google translate 깨끗이 목욕시키다.
    Bathe cleanly.
  • Google translate 나는 따뜻한 물에서 아이를 깨끗하게 목욕시켰다.
    I bathed the child clean in warm water.
  • Google translate 아내는 아기를 목욕시킬 때에 아기의 눈이나 코에 물이 들어가지 않도록 조심했다.
    The wife was careful not to let water get into the baby's eyes or nose when bathing the baby.
  • Google translate 일주일에 한 번씩 할머니들을 목욕시키는 봉사 활동을 한다면서?
    I hear you do volunteer work to bathe your grandmothers once a week.
    Google translate 응, 혼자 움직이기 불편하신 분들을 씻겨 드리는 거야.
    Yes, i'm washing you for those who have trouble moving alone.

목욕시키다: give a bath,ふろにいれる【風呂に入れる】。にゅうよくさせる【入浴させる】,baigner,bañar,يُحمّي,усанд оруулах, биеийг нь угаалгах,tắm cho, bắt tắm,อาบน้ำให้,memandikan,купать,给……洗澡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목욕시키다 (모굑씨키다)
📚 Từ phái sinh: 목욕(沐浴): 온몸을 물로 씻는 일.

🗣️ 목욕시키다 (沐浴 시키다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 목욕시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11)