🌟 반사시키다 (反射 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반사시키다 (
반ː사시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 반사(反射): 빛이나 전파 등이 다른 물체의 표면에 부딪혀서 나아가던 방향이 반대 방향으…
🌷 ㅂㅅㅅㅋㄷ: Initial sound 반사시키다
-
ㅂㅅㅅㅋㄷ (
반사시키다
)
: 빛이나 전파 등을 다른 물체의 표면에 부딪히게 해서 나아가던 방향을 반대 방향으로 바꾸게 하다.
Động từ
🌏 GÂY PHẢN XẠ, TẠO PHẢN XẠ: Làm cho ánh sáng hay sóng điện từ chạm vào bề mặt của vật thể khác để làm đổi hướng đang tiến tới theo chiều ngược lại.
• Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78)