🌟 반사시키다 (反射 시키다)

Động từ  

1. 빛이나 전파 등을 다른 물체의 표면에 부딪히게 해서 나아가던 방향을 반대 방향으로 바꾸게 하다.

1. GÂY PHẢN XẠ, TẠO PHẢN XẠ: Làm cho ánh sáng hay sóng điện từ chạm vào bề mặt của vật thể khác để làm đổi hướng đang tiến tới theo chiều ngược lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불빛을 반사시키다.
    To reflect light.
  • Google translate 빛을 반사시키다.
    Reflect light.
  • Google translate 전파를 반사시키다.
    Reflect radio waves.
  • Google translate 햇빛을 반사시키다.
    Reflect sunlight.
  • Google translate 거울로 반사시키다.
    Reflect by mirror.
  • Google translate 거울로 빛을 반사시키자 눈이 부셔서 앞을 볼 수가 없었다.
    I reflected the light through the mirror and couldn't see because it was so bright that i couldn't see.
  • Google translate 철과 같은 금속 물체는 전파를 반사시켜 통과하지 못하게 한다.
    Metal objects, such as iron, reflect radio waves to prevent them from passing through.
  • Google translate 이 은색 판은 뭔가요?
    What's this silver plate?
    Google translate 빛을 효과적으로 반사시켜 조명의 밝기를 조절하는 거예요.
    It effectively reflects light to adjust the brightness of the light.

반사시키다: reflect,はんしゃする【反射する】,refléter, réverbérer, réfléchir,reflejar, reflectar, reverberar,يعكس,ойх, тусгах,gây phản xạ, tạo phản xạ,ทำให้สะท้อน, ทำให้สะท้อนกลับ,memantulkan,отражать,使反射,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반사시키다 (반ː사시키다)
📚 Từ phái sinh: 반사(反射): 빛이나 전파 등이 다른 물체의 표면에 부딪혀서 나아가던 방향이 반대 방향으…

💕Start 반사시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78)