🌟 소화시키다 (消化 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소화시키다 (
소화시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 소화(消化): 먹은 음식물을 뱃속에서 분해하여 영양분으로 흡수함., (비유적으로) 배운 …
🗣️ 소화시키다 (消化 시키다) @ Giải nghĩa
- 삭이다 : 음식물을 소화시키다.
🌷 ㅅㅎㅅㅋㄷ: Initial sound 소화시키다
-
ㅅㅎㅅㅋㄷ (
실현시키다
)
: 꿈이나 계획 등을 실제로 이루다.
Động từ
🌏 CHO THỰC HIỆN, BẮT THỰC HIỆN, THỰC HIỆN: Thực hiện ước mơ hay kế hoạch... trong thực tế. -
ㅅㅎㅅㅋㄷ (
심화시키다
)
: 정도나 단계를 깊어지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHUYÊN SÂU, ĐÀO SÂU: Làm cho mức độ hay giai đoạn trở nên sâu. -
ㅅㅎㅅㅋㄷ (
승화시키다
)
: 현상이나 상태 등을 더 높은 수준으로 발전하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO THĂNG HOA: Làm cho hiện tượng hay trạng thái... phát triển lên mức cao hơn. -
ㅅㅎㅅㅋㄷ (
소화시키다
)
: 먹은 음식물을 뱃속에서 분해하여 영양분으로 흡수되게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TIÊU HOÁ: Làm phân giải thức ăn đã ăn trong bụng rồi hấp thụ làm chất dinh dưỡng.
• Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42)