🌟
소화시키다
(消化 시키다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
소화시키다
(소화시키다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
소화시키다
(消化 시키다)
@ Giải nghĩa
🌷
소화시키다
-
: 꿈이나 계획 등을 실제로 이루다.
🌏 CHO THỰC HIỆN, BẮT THỰC HIỆN, THỰC HIỆN: Thực hiện ước mơ hay kế hoạch... trong thực tế.
-
: 정도나 단계를 깊어지게 하다.
🌏 LÀM CHUYÊN SÂU, ĐÀO SÂU: Làm cho mức độ hay giai đoạn trở nên sâu.
-
: 현상이나 상태 등을 더 높은 수준으로 발전하게 하다.
🌏 LÀM CHO THĂNG HOA: Làm cho hiện tượng hay trạng thái... phát triển lên mức cao hơn.
-
: 먹은 음식물을 뱃속에서 분해하여 영양분으로 흡수되게 하다.
🌏 LÀM TIÊU HOÁ: Làm phân giải thức ăn đã ăn trong bụng rồi hấp thụ làm chất dinh dưỡng.