🌟 스토브 (stove)

Danh từ  

1. 가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구.

1. LÒ SƯỞI: Đồ dùng có sử dụng điện hoặc đốt bằng nhiên liệu như ga, dầu hay củi để làm ấm trong phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스토브를 끄다.
    Turn off the stove.
  • Google translate 스토브를 사용하다.
    Use a stove.
  • Google translate 스토브를 켜다.
    Turn on the stove.
  • Google translate 스토브를 피우다.
    Smoke a stove.
  • Google translate 스토브를 켜니 방 안이 금세 따뜻해졌다.
    The stove quickly warmed the room.
  • Google translate 사무실이 추워서 직원들은 스토브 곁으로 모였다.
    The office was cold, so the staff gathered by the stove.
  • Google translate 저 먼저 퇴근하겠습니다.
    I'm leaving first.
    Google translate 자네 자리에 있는 스토브는 끄고 가나?
    Are you turning off the stove in your seat?
Từ đồng nghĩa 난로(暖爐/煖爐): 가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하…

스토브: stove,ストーブ,poêle,estufa, fogón,موقد,зуух, пийшин,lò sưởi,เตา, เตาไฟ, เตาเผา, ตู้อบ,perapian, pemanas, oven,обогреватель; нагреватель,炉,取暖器,

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Chính trị (149) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86)