🌟 스토브 (stove)
Danh từ
🌷 ㅅㅌㅂ: Initial sound 스토브
-
ㅅㅌㅂ (
식탁보
)
: 식탁에 까는 보자기.
Danh từ
🌏 KHĂN TRẢI BÀN ĂN: Tấm vải trải trên bàn ăn -
ㅅㅌㅂ (
스토브
)
: 가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구.
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI: Đồ dùng có sử dụng điện hoặc đốt bằng nhiên liệu như ga, dầu hay củi để làm ấm trong phòng.
• Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86)