🌟 스토브 (stove)
Danh từ
🌷 ㅅㅌㅂ: Initial sound 스토브
-
ㅅㅌㅂ (
식탁보
)
: 식탁에 까는 보자기.
Danh từ
🌏 KHĂN TRẢI BÀN ĂN: Tấm vải trải trên bàn ăn -
ㅅㅌㅂ (
스토브
)
: 가스, 석유, 장작 등을 연료로 때거나 전기를 이용하여 실내를 따뜻하게 하는 기구.
Danh từ
🌏 LÒ SƯỞI: Đồ dùng có sử dụng điện hoặc đốt bằng nhiên liệu như ga, dầu hay củi để làm ấm trong phòng.
• Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197)