🌟 편입시키다 (編入 시키다)

Động từ  

2. 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어가게 하다.

2. CHO GIA NHẬP, CHO SÁT NHẬP: Làm cho xen vào tổ chức hay đoàn thể đã được thành lập trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일부를 편입시키다.
    Transfer part of it to another company.
  • Google translate 사회에 편입시키다.
    Incorporate into society.
  • Google translate 조직에 편입시키다.
    Incorporate into an organization.
  • Google translate 지역에 편입시키다.
    To incorporate into the region.
  • Google translate 질서에 편입시키다.
    To incorporate into the order.
  • Google translate 중국은 고구려의 역사를 중국사로 편입시키려고 하여 비난을 받고 있다.
    China is under fire for trying to incorporate the history of goguryeo into chinese history.
  • Google translate 우리는 아이들을 제도권 교육에 편입시키고 싶지 않아서 집에서 교육했다.
    We didn't want to incorporate our children into institutional education, so we educated them at home.
  • Google translate 선생님, 민준이가 조별 명단에서 빠져 있는데요.
    Sir, min-joon is off the group list.
    Google translate 선생님이 실수를 했구나. 민준이는 1조로 편입시키자.
    The teacher made a mistake. let's put min-jun in group 1.

편입시키다: incorporate something into,へんにゅうさせる【編入させる】,incorporer, insérer,incorporar en,يدخل، يدرج، يدمج,бүртгэлд оруулах, харьяанд оруулах,cho gia nhập, cho sát nhập,ให้เข้าร่วม, ให้แทรกเข้าไป, ให้แทรกแซงเข้าไป,memasukkan, memindahkan,,使编入,使进入,

1. 학교의 첫 학년에 입학하지 않고 어떤 학년에 끼어 들어가거나 다니던 학교를 그만두고 다른 학교에 들어가게 하다.

1. CHO NHẬP HỌC GIỮA CHỪNG, CHO CHUYỂN TRƯỜNG: Không nhập học vào năm học đầu tiên của trường mà cho xen vào năm học nào đó, hoặc bỏ trường đang học mà cho vào trường khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편입시킨 학생.
    Transferred students.
  • Google translate 대학에 편입시키다.
    Transfer to a university.
  • Google translate 학교에 편입시키다.
    Put him in school.
  • Google translate 학급에 편입시키다.
    Transfer to a class.
  • Google translate 삼 학년으로 편입시키다.
    Transfer to third grade.
  • Google translate 교장은 우수한 학생은 바로 상급반에 편입시켰다.
    The principal transferred the excellent students directly to the higher class.
  • Google translate 엄마는 학교를 자퇴한 막내를 좋은 학교에 다시 편입시켰다.
    Mom put the youngest, who had dropped out of school, back into a good school.
  • Google translate 이번에 우리 학교 편입생들이 전국 대회에서 수상을 했네요.
    Our transfer students won nationals this time.
    Google translate 네, 올해 우리 학교에서 편입시킨 학생들 중에 뛰어난 인재가 많은 것 같아요.
    Yeah, i think there's a lot of talented students in our school this year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편입시키다 (펴닙씨키다) 편입시키는 (펴닙씨키는) 편입시키어 (펴닙씨키어펴닙씨키여) 편입시켜 (펴닙씨켜) 편입시키니 (펴닙씨키니) 편입시킵니다 (펴닙씨킴니다)
📚 Từ phái sinh: 편입(編入): 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어감., 학교의 첫 학년에 입학하지 …

💕Start 편입시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91)