🌟 편입시키다 (編入 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편입시키다 (
펴닙씨키다
) • 편입시키는 (펴닙씨키는
) • 편입시키어 (펴닙씨키어
펴닙씨키여
) 편입시켜 (펴닙씨켜
) • 편입시키니 (펴닙씨키니
) • 편입시킵니다 (펴닙씨킴니다
)
📚 Từ phái sinh: • 편입(編入): 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어감., 학교의 첫 학년에 입학하지 …
🌷 ㅍㅇㅅㅋㄷ: Initial sound 편입시키다
-
ㅍㅇㅅㅋㄷ (
편입시키다
)
: 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어가게 하다.
Động từ
🌏 CHO GIA NHẬP, CHO SÁT NHẬP: Làm cho xen vào tổ chức hay đoàn thể đã được thành lập trước.
• Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91)