🌟 폐쇄시키다 (閉鎖 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐쇄시키다 (
폐ː쇄시키다
) • 폐쇄시키다 (페ː쇄시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 폐쇄(閉鎖): 문이나 출입구 등을 드나들지 못하도록 닫거나 막아 버림., 시설을 없애거나…
🌷 ㅍㅅㅅㅋㄷ: Initial sound 폐쇄시키다
-
ㅍㅅㅅㅋㄷ (
폐쇄시키다
)
: 문이나 출입구 등을 드나들지 못하도록 닫거나 막아 버리다.
Động từ
🌏 CHO ĐÓNG CỬA: Đóng hoặc chặn những cái như cửa hay lối vào để không thể ra vào.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76)