🌟 폐쇄시키다 (閉鎖 시키다)

Động từ  

1. 문이나 출입구 등을 드나들지 못하도록 닫거나 막아 버리다.

1. CHO ĐÓNG CỬA: Đóng hoặc chặn những cái như cửa hay lối vào để không thể ra vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대문을 폐쇄시키다.
    Close the gate.
  • Google translate 도로를 폐쇄시키다.
    Close the road.
  • Google translate 등산로를 폐쇄시키다.
    Close down a hiking trail.
  • Google translate 출입구를 폐쇄시키다.
    Close a doorway.
  • Google translate 관리 사무실에서는 길이 험해 사고가 많은 등산로를 폐쇄시켰다.
    The road was rough in the management office, closing down the accident-prone hiking trail.
  • Google translate 우리 빌딩은 실내 난방비를 절약하기 위해 큰 문을 폐쇄시키고 작은 문만을 열리도록 했다.
    Our building shut down the big doors and let only the small ones open to save room heating costs.
  • Google translate 여기서 도로가 끊겼네.
    The road's cut off here.
    Google translate 공사 때문에 도로를 폐쇄시켰나 봐. 다른 길로 돌아서 가자.
    They must have closed the road for construction. let's go around the other way.

폐쇄시키다: close down,へいささせる【閉鎖させる】,fermer, bloquer,clausurar, cerrar,يغلق,хаах, таглах,cho đóng cửa,ทำให้ปิด, ทำให้ปิดกั้น,menutup,закрывать; преграждать; блокировать,关闭,封闭,

2. 시설을 없애거나 기능을 멈추게 하다.

2. CHO PHONG TỎA: Khiến cho dừng chức năng hoặc loại bỏ công trình thiết bị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공장을 폐쇄시키다.
    Close down a factory.
  • Google translate 공항을 폐쇄시키다.
    Close the airport.
  • Google translate 직장을 폐쇄시키다.
    Close one's job.
  • Google translate 새로운 공항이 개통됨에 따라 정부는 옛날 공항을 폐쇄시켰다.
    With the opening of the new airport, the government shut down the old one.
  • Google translate 회사 측에서 공장을 폐쇄시키고 공장 근로자를 해고할 것이라는 소문이 돌았다.
    Rumors circulated that the company would shut down the factory and lay off the factory workers.
  • Google translate 이 가게가 왜 갑자기 문 닫았지?
    Why is this store suddenly closed?
    Google translate 이 가게 음식 때문에 많은 사람들이 식중독에 걸려서 폐쇄시켰대.
    This store's food has caused a lot of people to get food poisoning and shut it down.

3. 외부와 문화나 사상, 물질 등을 주고받는 것을 끊거나 막다.

3. BẾ QUAN TỎA CẢNG, ĐÓNG CỬA: Cắt đứt hoặc chặn sự trao đổi những cái như vật chất, tư tưởng hay văn hóa với bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가를 폐쇄시키다.
    Close the country down.
  • Google translate 외부로부터 폐쇄시키다.
    Shut off from the outside.
  • Google translate 그 나라의 독재자는 국가를 폐쇄시켜 국민의 귀를 막고 있다.
    The country's dictator is shutting down the country, blocking the ears of the people.
  • Google translate 이제는 다른 나라와의 교역 없이 폐쇄시킨 경제 정책으로는 살아남기 어려운 시대가 됐다.
    This is a time when economic policies that have been shut down without trade with other countries are difficult to survive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐쇄시키다 (폐ː쇄시키다) 폐쇄시키다 (페ː쇄시키다)
📚 Từ phái sinh: 폐쇄(閉鎖): 문이나 출입구 등을 드나들지 못하도록 닫거나 막아 버림., 시설을 없애거나…

💕Start 폐쇄시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76)