🌟 폐쇄시키다 (閉鎖 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐쇄시키다 (
폐ː쇄시키다
) • 폐쇄시키다 (페ː쇄시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 폐쇄(閉鎖): 문이나 출입구 등을 드나들지 못하도록 닫거나 막아 버림., 시설을 없애거나…
🌷 ㅍㅅㅅㅋㄷ: Initial sound 폐쇄시키다
-
ㅍㅅㅅㅋㄷ (
폐쇄시키다
)
: 문이나 출입구 등을 드나들지 못하도록 닫거나 막아 버리다.
Động từ
🌏 CHO ĐÓNG CỬA: Đóng hoặc chặn những cái như cửa hay lối vào để không thể ra vào.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)